CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.194 | +594 (+12,91) | -5,45 | 0,54 |
BFC | 40.150 | -65 (-1,59) | 6,56 | 1,66 |
BT1 | 13.500 | 0 (0) | 49,60 | 0,76 |
CPC | 18.400 | 0 (0) | 5,86 | 0,89 |
CSV | 37.500 | -60 (-1,57) | 19,54 | 2,67 |
DCM | 37.650 | -5 (-0,13) | 13,31 | 2,03 |
DDV | 16.817 | +17 (+0,10) | 15,39 | 1,45 |
DGC | 114.000 | +50 (+0,44) | 14,36 | 3,23 |
DHB | 8.671 | -29 (-0,33) | 1,90 | 4,61 |
DOC | 11.000 | 0 (0) | 23,32 | 1,03 |
DPM | 35.000 | -10 (-0,28) | 20,55 | 1,14 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 16.000 | 0 (0) | 21,56 | 1,33 |
HSI | 1.200 | 0 (0) | -0,72 | 0 |
HVT | 86.345 | -1.555 (-1,77) | 21,73 | 2,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu