CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 13.000 | 0 (0) | 9,56 | 0,54 |
ANT | 8.800 | 0 (0) | 8,99 | 0,97 |
APF | 59.737 | +337 (+0,57) | 5,17 | 1,37 |
BBC | 63.600 | +400 (+6,71) | 10,71 | 0,90 |
BCF | 40.000 | +400 (+1,01) | 8,92 | 3,05 |
BKH | 31.100 | 0 (0) | 9,02 | 1,09 |
BLT | 20.000 | 0 (0) | 19,99 | 0,51 |
BMV | 5.600 | 0 (0) | 45,68 | 0,55 |
C22 | 11.000 | 0 (0) | 4,61 | 0,56 |
CAN | 0 | -25.500 (-100,00) | 6,93 | 0,98 |
CBS | 10.200 | 0 (0) | 0 | 0,43 |
CMF | 161.000 | 0 (0) | 7,83 | 2,90 |
CMN | 66.400 | 0 (0) | 12,86 | 2,27 |
FCS | 5.600 | 0 (0) | -3,89 | 2,04 |
HHC | 0 | -99.900 (-100,00) | 42,00 | 3,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/03/2021 |
Cơ cấu sở hữu