CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 12.900 | 0 (0) | 7,71 | 0,93 |
CKA | 61.991 | +91 (+0,15) | 8,57 | 1,67 |
CKD | 25.000 | +300 (+1,21) | 7,28 | 1,43 |
CMC | 8.600 | +700 (+8,86) | -64,88 | 0,64 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 23.777 | -123 (-0,51) | 5,88 | 1,03 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 6,05 | 1,15 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 51.200 | 0 (0) | 5,22 | 2,46 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.300 | 0 (0) | 35,28 | 0,49 |
L10 | 22.000 | 0 (0) | 7,35 | 0,75 |
L35 | 2.800 | 0 (0) | -6,12 | 1,51 |
NO1 | 7.030 | 0 (0) | 11,69 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu