CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 18.600 | 0 (0) | 8,58 | 1,29 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 61.500 | +5.400 (+9,63) | 4,91 | 1,63 |
CKD | 23.500 | 0 (0) | 7,15 | 1,44 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 21.920 | -1.080 (-4,70) | 5,74 | 1,04 |
CTT | 17.100 | +100 (+0,59) | 6,47 | 1,16 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -3,86 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 42.000 | 0 (0) | 4,99 | 2,16 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.700 | 0 (0) | 21,60 | 0,34 |
L10 | 22.750 | 0 (0) | 8,80 | 0,82 |
L43 | 0 | -2.400 (-100,00) | -0,64 | 0,49 |
L61 | 3.020 | +20 (+0,67) | -0,47 | 2,28 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu