CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 14.700 | 0 (0) | 6,78 | 1,02 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 52.860 | -40 (-0,08) | 4,22 | 1,40 |
CKD | 24.483 | -17 (-0,07) | 33,16 | 1,71 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -19.600 (-100,00) | 6,45 | 0,97 |
CTT | 0 | -16.000 (-100,00) | 5,91 | 1,21 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -2,99 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 42.000 | 0 (0) | 4,99 | 2,16 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 4.047 | -53 (-1,29) | 19,53 | 0,38 |
L10 | 22.750 | 0 (0) | 6,84 | 0,82 |
NO1 | 7.950 | +2 (+0,25) | 6,57 | 0,59 |
PMS | 32.500 | +500 (+1,56) | 6,79 | 1,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu