CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 12.900 | 0 (0) | 7,71 | 0,93 |
CKA | 61.587 | -313 (-0,51) | 8,56 | 1,67 |
CKD | 24.840 | -160 (-0,64) | 7,28 | 1,43 |
CMC | 9.183 | +783 (+9,32) | -70,98 | 0,63 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 0 | -26.300 (-100,00) | 6,50 | 1,14 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 6,05 | 1,15 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 48.071 | -1.329 (-2,69) | 5,03 | 2,37 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.490 | +90 (+1,67) | 36,01 | 0,50 |
L10 | 22.000 | -20 (-0,90) | 7,41 | 0,76 |
L35 | 2.700 | 0 (0) | -5,91 | 1,46 |
NO1 | 7.230 | +13 (+1,83) | 11,80 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu