CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 01/08/2025 | L44: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 12/06/2025 | L44: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 (Lần 2) |
| 26/05/2025 | L44: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 26/05/2025 | L44: Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 không đủ điều kiện tổ chức (lần 1) |
| 23/05/2025 | L44: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
| 23/05/2025 | L44: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch |
| 23/05/2025 | L44: Quyết định đưa vào diện đình chỉ giao dịch |
| 09/05/2025 | L44: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 25/04/2025 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CVIB2405 |
| 22/04/2025 | CVIB2405: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APL | 13.500 | 0 (0) | 8,07 | 0,97 |
| CKA | 47.282 | +1.582 (+3,46) | 6,53 | 1,27 |
| CKD | 23.000 | +200 (+0,88) | 19,31 | 1,47 |
| CMC | 0 | -8.200 (-100,00) | 9,49 | 0,64 |
| CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
| CTB | 30.500 | +500 (+1,67) | 6,77 | 1,44 |
| CTT | 0 | -22.100 (-100,00) | 7,25 | 1,54 |
| DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
| FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
| FT1 | 45.905 | +305 (+0,67) | 4,68 | 2,21 |
| IME | 84.100 | 0 (0) | 41,46 | 6,87 |
| ITS | 4.700 | +200 (+4,44) | 32,05 | 0,44 |
| L10 | 22.500 | 0 (0) | 6,60 | 0,76 |
| L35 | 4.600 | 0 (0) | -16,03 | 2,99 |
| NO1 | 6.740 | +1 (+0,14) | 13,11 | 0,50 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu