CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 16.900 | 0 (0) | 7,80 | 1,18 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 41.096 | -304 (-0,73) | 3,28 | 1,09 |
CKD | 22.414 | -186 (-0,82) | 7,25 | 1,33 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -21.300 (-100,00) | 10,05 | 0,98 |
CTT | 0 | -16.500 (-100,00) | 5,53 | 1,16 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -13,20 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 47.000 | +2.000 (+4,44) | 5,59 | 2,42 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.700 | 0 (0) | 19,96 | 0,34 |
L10 | 23.200 | 0 (0) | 6,53 | 0,77 |
NO1 | 12.000 | +20 (+1,69) | 9,35 | 0,86 |
PMS | 0 | -31.200 (-100,00) | 8,15 | 1,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu