CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 23.600 | 0 (0) | 10,89 | 1,64 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 50.038 | +2.238 (+4,68) | 3,81 | 1,27 |
CKD | 23.375 | +75 (+0,32) | 7,37 | 1,34 |
CMC | 0 | -5.900 (-100,00) | 336,36 | 0,44 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 20.982 | +182 (+0,88) | 6,01 | 0,94 |
CTT | 0 | -15.500 (-100,00) | 5,53 | 1,06 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -13,20 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 51.000 | 0 (0) | 6,06 | 2,63 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 4.002 | -98 (-2,39) | 29,14 | 0,38 |
L10 | 19.050 | 0 (0) | 6,77 | 0,66 |
NO1 | 7.750 | 0 (0) | 9,48 | 0,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu