CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/01/2025 | L10: Báo cáo tình hình quản trị Công ty năm 2024 |
07/01/2025 | CMBB2405: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
19/11/2024 | CMBB2405: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
25/07/2024 | L10: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
18/06/2024 | L10: CBTT Quyết định về việc xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
11/06/2024 | L10: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
11/06/2024 | L10: Nghị quyết HĐQT về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán cho năm 2024 |
17/05/2024 | L10: Thông báo ngày ĐKCC chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
22/04/2024 | L10: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
26/03/2024 | L10: Thư mời và tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 16.600 | 0 (0) | 7,66 | 1,16 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 51.581 | -219 (-0,42) | 4,11 | 1,37 |
CKD | 25.200 | +100 (+0,40) | 7,98 | 1,45 |
CMC | 0 | -6.100 (-100,00) | 347,76 | 0,46 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -22.000 (-100,00) | 6,36 | 0,99 |
CTT | 0 | -17.000 (-100,00) | 6,06 | 1,17 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 45.000 | -6.000 (-11,76) | 5,35 | 2,32 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 5.002 | +502 (+11,16) | 35,79 | 0,46 |
L10 | 19.050 | 0 (0) | 6,77 | 0,66 |
NO1 | 8.060 | -14 (-1,70) | 9,86 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu