CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 17.200 | 0 (0) | 10,28 | 1,24 |
CKA | 50.572 | +172 (+0,34) | 4,02 | 1,34 |
CKD | 27.828 | +3.228 (+13,12) | 7,79 | 1,42 |
CMC | 7.100 | -200 (-2,74) | 416,17 | 0,55 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 0 | -26.900 (-100,00) | 7,78 | 1,21 |
CTT | 0 | -18.100 (-100,00) | 6,39 | 1,24 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 50.800 | +200 (+0,40) | 5,16 | 2,43 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 5.511 | +311 (+5,98) | 37,18 | 0,48 |
L10 | 20.350 | +130 (+6,82) | 6,77 | 0,66 |
L35 | 5.400 | 0 (0) | -11,81 | 2,92 |
NO1 | 8.030 | 0 (0) | 9,83 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu