CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 16.900 | 0 (0) | 7,80 | 1,18 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 42.936 | +336 (+0,79) | 3,43 | 1,14 |
CKD | 22.700 | +100 (+0,44) | 30,75 | 1,59 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -21.100 (-100,00) | 6,60 | 1,00 |
CTT | 16.100 | -1.700 (-9,55) | 5,95 | 1,22 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -2,99 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 45.000 | 0 (0) | 5,35 | 2,32 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.780 | -20 (-0,53) | 18,24 | 0,35 |
L10 | 25.800 | 0 (0) | 7,75 | 0,93 |
NO1 | 9.200 | 0 (0) | 7,60 | 0,68 |
PMS | 0 | -32.100 (-100,00) | 6,60 | 1,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu