CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 23.600 | 0 (0) | 13,79 | 1,70 |
CE1 | 9.000 | 0 (0) | 30,35 | 0,61 |
CKA | 35.000 | 0 (0) | 5,31 | 1,12 |
CKD | 25.000 | -4.000 (-13,79) | 7,85 | 1,57 |
CMK | 9.500 | 0 (0) | 8,69 | 0,62 |
CTB | 0 | -21.500 (-100,00) | 5,97 | 1,13 |
CTT | 0 | -15.100 (-100,00) | 6,43 | 1,07 |
DZM | 0 | -2.900 (-100,00) | -2,11 | 0,38 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,21 | 0,10 |
FT1 | 47.363 | +2.963 (+6,67) | 4,41 | 2,18 |
GMA | 0 | -44.400 (-100,00) | 32,87 | 1,92 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 833,84 | 17,05 |
ITS | 3.697 | -103 (-2,71) | 4,26 | 0,34 |
L10 | 21.800 | +85 (+4,05) | 12,28 | 0,82 |
L35 | 3.127 | -273 (-8,03) | -1,06 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu