CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 17.200 | 0 (0) | 10,28 | 1,24 |
CKA | 50.731 | -2.369 (-4,46) | 4,05 | 1,34 |
CKD | 25.356 | -444 (-1,72) | 8,03 | 1,46 |
CMC | 6.391 | -609 (-8,70) | 364,86 | 0,48 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 0 | -27.500 (-100,00) | 7,95 | 1,24 |
CTT | 0 | -18.000 (-100,00) | 6,35 | 1,23 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 48.750 | -350 (-0,71) | 4,97 | 2,34 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 5.049 | +49 (+0,98) | 36,22 | 0,47 |
L10 | 20.450 | +130 (+6,78) | 7,26 | 0,71 |
L35 | 5.400 | 0 (0) | -11,81 | 2,92 |
NO1 | 8.040 | 0 (0) | 9,84 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu