CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.856 | -744 (-5,90) | -4,49 | 0,45 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,02 | 0,48 |
CBI | 12.300 | -1.100 (-8,21) | -3,26 | 2,33 |
DFC | 26.529 | +429 (+1,64) | 7,55 | 1,22 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.200 | 0 (0) | 145,45 | 0,83 |
GDA | 17.450 | -650 (-3,59) | 5,85 | 0,52 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.950 | -5 (-0,41) | 12,76 | 0,81 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 25.050 | +10 (+0,40) | 13,33 | 1,40 |
HSG | 12.500 | -80 (-6,01) | 13,37 | 0,70 |
HSV | 3.807 | -93 (-2,38) | 14,93 | 0,35 |
ITQ | 2.334 | -166 (-6,64) | 95,17 | 0,23 |
KKC | 0 | -6.800 (-100,00) | 5,13 | 0,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu