CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.770 | +1.570 (+14,02) | 0,63 | 0,45 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 9.900 | -100 (-1,00) | 105,71 | 1,10 |
DFC | 20.900 | 0 (0) | 6,85 | 1,02 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.250 | -35 (-3,30) | -20,18 | 0,82 |
GDA | 27.266 | -34 (-0,12) | 9,19 | 0,80 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.600 | +10 (+0,86) | 10,83 | 0,80 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 27.750 | -15 (-0,53) | 14,57 | 1,59 |
HSG | 18.850 | -15 (-0,78) | 22,80 | 1,06 |
HSV | 4.245 | +445 (+11,71) | 22,57 | 0,39 |
ITQ | 2.803 | +3 (+0,11) | 69,86 | 0,28 |
KKC | 0 | -6.400 (-100,00) | 9,77 | 0,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu