CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.360 | -6 (-1,75) | -0,23 | 0 |
ANT | 23.472 | +72 (+0,31) | 25,84 | 1,49 |
APF | 52.010 | +10 (+0,02) | 8,58 | 1,38 |
BBC | 50.000 | 0 (0) | 7,31 | 0,64 |
BCF | 0 | -40.000 (-100,00) | 13,44 | 3,27 |
BLT | 37.909 | -191 (-0,50) | 10,46 | 1,37 |
BMV | 8.100 | 0 (0) | 138,47 | 0,80 |
C22 | 16.600 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 49.667 | +2.367 (+5,00) | -352,05 | 1,79 |
CBS | 30.920 | -80 (-0,26) | 3,28 | 0,67 |
CLX | 15.869 | -131 (-0,82) | 7,12 | 0,77 |
CMF | 337.700 | 0 (0) | 10,74 | 2,45 |
CMM | 9.099 | -1 (-0,01) | 11,81 | 0,81 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 105.928 | +2.928 (+2,84) | 39,41 | 2,88 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu