CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.800 | 0 (0) | -0,27 | 0 |
ANT | 34.455 | -45 (-0,13) | 7,22 | 1,90 |
APF | 39.475 | +275 (+0,70) | 11,96 | 0,95 |
BBC | 90.000 | 0 (0) | 15,08 | 1,11 |
BCF | 0 | -39.400 (-100,00) | 13,71 | 3,29 |
BLT | 23.900 | -1.100 (-4,40) | 16,77 | 1,28 |
BMV | 5.400 | 0 (0) | 30,80 | 0,53 |
BNA | 6.345 | -55 (-0,86) | 21,29 | 0,38 |
C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
CAN | 0 | -31.900 (-100,00) | 11,60 | 1,07 |
CBS | 32.319 | +419 (+1,31) | 3,42 | 0,70 |
CLX | 15.906 | +306 (+1,96) | 6,80 | 0,74 |
CMF | 330.000 | 0 (0) | 10,17 | 2,15 |
CMM | 22.200 | 0 (0) | 28,64 | 1,89 |
HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu