CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/08/2025 | KTC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2025 | KTC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
03/07/2025 | KTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
30/06/2025 | KTC: Hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
11/06/2025 | KTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/04/2025 | KTC: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/04/2025 | KTC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/04/2025 | KTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
28/03/2025 | KTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2025 | KTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.300 | 0 (0) | -0,23 | 0 |
ANT | 27.500 | +300 (+1,10) | 5,59 | 1,52 |
APF | 41.957 | -43 (-0,10) | 12,80 | 1,11 |
BBC | 88.000 | +100 (+1,14) | 14,63 | 1,08 |
BCF | 0 | -38.000 (-100,00) | 13,21 | 3,15 |
BLT | 28.400 | +700 (+2,53) | 19,93 | 1,52 |
BMV | 6.000 | 0 (0) | 53,05 | 0,59 |
BNA | 7.342 | -58 (-0,78) | 23,06 | 0,43 |
C22 | 14.620 | -2.180 (-12,98) | 6,64 | 0,74 |
CAN | 36.933 | -3.467 (-8,58) | 13,42 | 1,23 |
CBS | 32.500 | 0 (0) | 3,44 | 0,70 |
CLX | 16.380 | +80 (+0,49) | 6,94 | 0,77 |
CMF | 322.100 | 0 (0) | 9,93 | 2,09 |
CMM | 17.000 | 0 (0) | 18,73 | 1,43 |
HHC | 0 | -108.000 (-100,00) | 59,26 | 2,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu