CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.280 | -5 (-1,50) | -0,22 | 0 |
ANT | 19.531 | -69 (-0,35) | 21,50 | 1,24 |
APF | 50.311 | -889 (-1,74) | 8,30 | 1,34 |
BBC | 51.400 | -230 (-4,28) | 7,51 | 0,66 |
BCF | 40.150 | -350 (-0,86) | 13,44 | 3,27 |
BLT | 38.119 | -281 (-0,73) | 10,51 | 1,38 |
BMV | 7.700 | 0 (0) | 131,63 | 0,76 |
C22 | 16.600 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 57.400 | +3.400 (+6,30) | -419,61 | 2,14 |
CBS | 31.836 | -64 (-0,20) | 3,37 | 0,69 |
CLX | 16.925 | +225 (+1,35) | 7,59 | 0,83 |
CMF | 300.150 | -50 (-0,02) | 9,54 | 2,17 |
CMM | 9.217 | -83 (-0,89) | 11,96 | 0,82 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 117.600 | -13.000 (-9,95) | 41,75 | 3,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu