CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 613 | +13 (+2,17) | 260,81 | 0,09 |
AMC | 0 | -16.000 (-100,00) | 7,37 | 0,86 |
ATG | 2.125 | -75 (-3,41) | -26,64 | 52,29 |
BKC | 20.900 | +1.900 (+10,00) | 9,88 | 1,19 |
BMC | 21.600 | -20 (-0,91) | 10,48 | 1,13 |
BMJ | 9.085 | -915 (-9,15) | 19,64 | 0,78 |
DHM | 7.850 | -33 (-4,03) | 106,49 | 0,76 |
HGM | 201.200 | +1.100 (+0,55) | 13,19 | 12,92 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 12.613 | -1.787 (-12,41) | 16,42 | 1,02 |
KHD | 12.500 | 0 (0) | -12,02 | 1,12 |
KSB | 19.000 | -5 (-0,26) | 37,97 | 0,82 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 162.783 | -2.217 (-1,34) | 38,24 | 8,97 |
LCM | 1.135 | +35 (+3,18) | 6,66 | 0,23 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu