CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/04/2024 | KSV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/03/2024 | KSV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/03/2024 | KSV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/03/2024 | KSV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2024 | KSV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2024 | KSV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2024 | KSV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/02/2024 | KSV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
20/02/2024 | KSV: Thông báo chốt danh sách cổ đông dự cuộc họi Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/02/2024 | KSV: Giải trình biến động kết quả SXKD quý IV năm 2023 so với cùng kỳ năm trước |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -18.900 (-100,00) | 8,03 | 1,02 |
ATG | 6.100 | 0 (0) | 3.447,75 | 250,38 |
BKC | 6.500 | -300 (-4,41) | 12,89 | 0,43 |
BMC | 17.650 | +40 (+2,31) | 8,14 | 0,92 |
BMJ | 10.700 | 0 (0) | 22,76 | 0,95 |
DHM | 10.000 | -35 (-3,38) | 39,44 | 0,91 |
HGM | 54.486 | -314 (-0,57) | 10,29 | 3,97 |
HPM | 10.200 | 0 (0) | 59,95 | 1,00 |
KCB | 8.814 | +614 (+7,49) | 10,70 | 0,66 |
KHD | 9.100 | 0 (0) | -8,75 | 0,81 |
KSB | 21.800 | +10 (+0,46) | 21,52 | 0,95 |
KSH | 500 | 0 (0) | -0,55 | 0,06 |
KSQ | 3.773 | +173 (+4,81) | 13,61 | 0,40 |
KSV | 28.365 | +265 (+0,94) | 47,56 | 1,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu