CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -15.900 (-100,00) | 7,32 | 0,88 |
ATG | 2.000 | 0 (0) | -25,07 | 49,21 |
BKC | 15.400 | +1.400 (+10,00) | 7,28 | 0,88 |
BMC | 24.000 | +155 (+6,90) | 11,15 | 1,30 |
BMJ | 10.481 | -819 (-7,25) | 22,52 | 0,91 |
DHM | 8.500 | +8 (+0,95) | 40,79 | 0,82 |
HGM | 234.507 | +4.407 (+1,92) | 21,67 | 9,78 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 14.536 | +1.636 (+12,68) | 18,92 | 1,17 |
KHD | 11.200 | 0 (0) | -10,77 | 1,00 |
KSB | 18.950 | +15 (+0,79) | 51,92 | 0,82 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 130.291 | +11.791 (+9,95) | 31,14 | 7,31 |
LCM | 1.000 | 0 (0) | 5,87 | 0,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu