CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 18.580 | +80 (+0,43) | 8,76 | 0,97 |
ATG | 3.900 | 0 (0) | 184,35 | 0 |
BKC | 40.820 | -580 (-1,40) | 9,14 | 2,02 |
BMC | 20.000 | +35 (+1,78) | 11,43 | 1,04 |
BMJ | 11.900 | 0 (0) | 23,80 | 1,02 |
DHM | 6.590 | 0 (0) | 218,42 | 0,64 |
HGM | 279.706 | -4.394 (-1,55) | 12,90 | 8,78 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 14.642 | -358 (-2,39) | 20,78 | 1,19 |
KHD | 10.000 | 0 (0) | 5,81 | 0,78 |
KSB | 17.350 | -10 (-0,57) | 24,88 | 0,74 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 168.011 | -989 (-0,59) | 21,77 | 7,71 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 13,45 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu