CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 500 | 0 (0) | 212,73 | 0,08 |
AMC | 0 | -16.900 (-100,00) | 8,14 | 0,94 |
ATG | 6.300 | 0 (0) | 297,80 | 187,91 |
BKC | 27.680 | +180 (+0,65) | 10,70 | 2,63 |
BMC | 17.550 | +45 (+2,63) | 11,63 | 0,98 |
BMJ | 11.250 | +650 (+6,13) | 20,11 | 0,94 |
DHM | 6.470 | +16 (+2,53) | -58,57 | 0,63 |
HGM | 288.669 | +2.669 (+0,93) | 8,62 | 7,52 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 10.919 | +19 (+0,17) | 15,49 | 0,89 |
KHD | 12.700 | 0 (0) | 7,37 | 0,98 |
KSB | 19.500 | +55 (+2,90) | 19,71 | 0,82 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 156.976 | +3.776 (+2,46) | 20,43 | 7,18 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 20,61 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu