CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/08/2024 | KST: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/08/2024 | KST: Chốt danh sách chi trả cổ tức 2023 |
29/07/2024 | KST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
03/07/2024 | KST: Thông tin đơn vị kiểm toán BCTC 2024 |
25/04/2024 | KST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | KST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | KST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | KST: Chốt danh sách họp ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
26/01/2024 | KST: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/12/2023 | KST: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -13.000 (-100,00) | 27,89 | 0,69 |
ELC | 26.850 | -45 (-1,64) | 37,03 | 1,89 |
KST | 0 | -13.200 (-100,00) | 10,40 | 1,06 |
PMJ | 16.000 | 0 (0) | -7,67 | 0,76 |
PMT | 7.400 | 0 (0) | 75,71 | 0,47 |
SAM | 6.850 | -48 (-6,54) | 37,52 | 0,56 |
SMT | 5.633 | -67 (-1,18) | -4,24 | 0,48 |
VIE | 4.300 | 0 (0) | 70,03 | 0,47 |
VTC | 8.012 | -88 (-1,09) | 18,59 | 0,60 |
VTE | 5.500 | 0 (0) | 237,48 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu