CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 25/08/2025 | KST: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 19/08/2025 | KST: Chốt danh sách chi trả cổ tức 2024 |
| 21/07/2025 | KST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 01/07/2025 | KST: Quyết định xử phạt vi phạm hành chánh về thuế (nhận ngày 30/06/2025) |
| 24/06/2025 | KST: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2025 |
| 27/05/2025 | KST: Thay đổi giấy phép đăng ký kinh doanh |
| 25/04/2025 | KST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 25/04/2025 | KST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/04/2025 | KST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/03/2025 | KST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CKV | 14.900 | +500 (+3,47) | 19,40 | 0,78 |
| ELC | 20.650 | +35 (+1,72) | 15,37 | 1,54 |
| KST | 13.000 | -300 (-2,26) | 6,53 | 0,98 |
| PMJ | 17.900 | +1.900 (+11,88) | 14,08 | 0,80 |
| PMT | 6.900 | 0 (0) | -9,73 | 0,46 |
| SAM | 7.370 | +3 (+0,40) | 42,82 | 0,59 |
| SMT | 11.824 | -376 (-3,08) | 2,06 | 0,73 |
| VIE | 8.900 | 0 (0) | 972,23 | 0,98 |
| VTC | 15.500 | +1.400 (+9,93) | 13,28 | 1,12 |
| VTE | 7.199 | -501 (-6,51) | 49,47 | 0,66 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu