CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2024 | KST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | KST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | KST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | KST: Chốt danh sách họp ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
26/01/2024 | KST: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/12/2023 | KST: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/11/2023 | KST: Xử phạt vi phạm hành chánh trong lĩnh vực ĐKKD |
07/08/2023 | KST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
30/06/2023 | KST: Công bố đơn vị kiểm toán BCTC 2023 |
05/05/2023 | KST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -16.500 (-100,00) | 27,79 | 0,83 |
ELC | 27.100 | +30 (+1,11) | 27,63 | 1,93 |
KST | 13.900 | -100 (-0,71) | 10,11 | 1,10 |
PMJ | 20.000 | 0 (0) | -9,59 | 0,95 |
PMT | 7.200 | 0 (0) | 73,66 | 0,45 |
SAM | 7.200 | -25 (-3,35) | 85,33 | 0,59 |
SMT | 5.778 | -322 (-5,28) | 22,37 | 0,47 |
VIE | 6.500 | 0 (0) | 105,86 | 0,72 |
VTC | 9.557 | +457 (+5,02) | 230,63 | 0,59 |
VTE | 5.600 | -100 (-1,75) | 69,96 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu