CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 40.817 | +317 (+0,78) | 8,16 | 1,74 |
BDT | 9.158 | +358 (+4,07) | -41,79 | 0,65 |
BHC | 1.400 | 0 (0) | 20,93 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,30 | 0 |
BTD | 16.500 | +200 (+1,23) | 11,43 | 0,42 |
BTN | 3.302 | +302 (+10,07) | -1,42 | 1,16 |
C32 | 17.650 | -5 (-0,28) | 156,38 | 0,49 |
CCM | 39.000 | 0 (0) | 4,48 | 0,47 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.360 | +160 (+5,00) | 18,78 | 0,38 |
CHC | 6.300 | 0 (0) | 35,74 | 0,51 |
CRC | 11.550 | -10 (-0,85) | 17,57 | 0,93 |
CVT | 27.800 | -35 (-1,24) | 16,43 | 1,01 |
DHA | 48.750 | +5 (+0,10) | 8,92 | 1,57 |
DXV | 4.050 | +1 (+0,24) | -13,29 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu