CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 700 | 0 (0) | 297,83 | 0,11 |
AMC | 17.100 | -200 (-1,16) | 7,78 | 0,91 |
ATG | 2.900 | 0 (0) | 4.516,18 | 0 |
BKC | 66.481 | +3.081 (+4,86) | 13,91 | 3,17 |
BMC | 24.300 | +15 (+0,62) | 11,79 | 1,27 |
BMJ | 10.600 | 0 (0) | 22,92 | 0,92 |
DHM | 7.490 | 0 (0) | 101,60 | 0,73 |
HGM | 331.560 | +2.760 (+0,84) | 22,25 | 12,37 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 21.995 | +2.095 (+10,53) | 28,63 | 1,77 |
KHD | 15.400 | 0 (0) | -14,81 | 1,38 |
KSB | 19.600 | +5 (+0,25) | 39,17 | 0,85 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 198.738 | -6.262 (-3,05) | 31,69 | 9,86 |
LCM | 1.700 | 0 (0) | 26,33 | 0,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu