CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 800 | 0 (0) | 340,37 | 0,12 |
AMC | 20.366 | +966 (+4,98) | 9,77 | 1,14 |
ATG | 2.600 | 0 (0) | 4.048,99 | 0 |
BKC | 58.100 | +5.200 (+9,83) | 12,65 | 2,88 |
BMC | 31.150 | +200 (+6,86) | 15,11 | 1,63 |
BMJ | 13.400 | +1.700 (+14,53) | 28,97 | 1,16 |
DHM | 8.010 | +52 (+6,94) | 108,66 | 0,78 |
HGM | 374.954 | +16.554 (+4,62) | 24,27 | 13,58 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 27.988 | +3.588 (+14,70) | 36,44 | 2,26 |
KHD | 13.800 | 0 (0) | -13,27 | 1,23 |
KSB | 19.950 | -40 (-1,96) | 39,87 | 0,86 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 304.003 | +22.003 (+7,80) | 48,74 | 15,17 |
LCM | 1.300 | 0 (0) | 20,14 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu