CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 509 | +9 (+1,80) | 216,56 | 0,08 |
AMC | 0 | -17.100 (-100,00) | 9,36 | 0,98 |
ATG | 2.406 | -94 (-3,76) | -0,36 | 182,43 |
BKC | 7.100 | +100 (+1,43) | -52,51 | 0,46 |
BMC | 15.000 | -30 (-1,96) | 9,12 | 0,86 |
BMJ | 10.600 | 0 (0) | 22,45 | 1,01 |
DHM | 7.690 | -4 (-0,51) | -134,04 | 0,68 |
HGM | 47.000 | +1.000 (+2,17) | 9,40 | 2,74 |
HPM | 12.000 | -500 (-4,00) | 2,14 | 1,20 |
KCB | 7.500 | +400 (+5,63) | 5,44 | 0,63 |
KHD | 6.900 | 0 (0) | -9,34 | 0,56 |
KSB | 26.200 | -75 (-2,78) | 21,90 | 1,01 |
KSH | 571 | -29 (-4,83) | -0,63 | 0,06 |
KSQ | 2.006 | +6 (+0,30) | -0,98 | 0,23 |
KSV | 31.901 | +1.401 (+4,59) | -48,29 | 2,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu