CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 800 | +100 (+14,29) | 297,83 | 0,11 |
AMC | 17.028 | -1.172 (-6,44) | 8,38 | 0,98 |
ATG | 2.552 | +252 (+10,96) | 3.581,80 | 0 |
BKC | 52.900 | +4.800 (+9,98) | 10,47 | 2,38 |
BMC | 29.150 | +190 (+6,97) | 13,22 | 1,43 |
BMJ | 11.680 | +1.480 (+14,51) | 22,06 | 0,88 |
DHM | 7.490 | -50 (-6,25) | 108,38 | 0,78 |
HGM | 389.941 | +8.841 (+2,32) | 24,86 | 24,34 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 24.400 | +3.100 (+14,55) | 27,73 | 1,72 |
KHD | 13.811 | +1.511 (+12,28) | -11,83 | 1,10 |
KSB | 20.350 | +20 (+0,99) | 40,27 | 0,87 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 280.526 | +24.126 (+9,41) | 41,73 | 12,99 |
LCM | 1.300 | +100 (+8,33) | 18,59 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu