CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 624 | +24 (+4,00) | 265,49 | 0,09 |
AMC | 0 | -16.600 (-100,00) | 7,33 | 0,95 |
ATG | 3.160 | +60 (+1,94) | 229,77 | 48,27 |
BKC | 6.471 | -29 (-0,45) | 12,16 | 0,41 |
BMC | 21.400 | +20 (+0,94) | 9,98 | 1,19 |
BMJ | 11.360 | -240 (-2,07) | 23,87 | 1,00 |
DHM | 8.700 | +3 (+0,34) | 33,15 | 0,77 |
HGM | 66.733 | -267 (-0,40) | 8,29 | 3,66 |
HPM | 8.700 | 0 (0) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 8.400 | 0 (0) | 10,94 | 0,68 |
KHD | 6.400 | 0 (0) | -6,15 | 0,57 |
KSB | 17.950 | -30 (-1,64) | 36,24 | 0,78 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSQ | 3.150 | +150 (+5,00) | 11,34 | 0,33 |
KSV | 54.678 | +1.778 (+3,36) | 17,87 | 3,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu