CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -16.700 (-100,00) | 7,38 | 0,96 |
ATG | 2.425 | -375 (-13,39) | 176,32 | 37,04 |
BKC | 0 | -6.400 (-100,00) | 11,97 | 0,40 |
BMC | 20.450 | -25 (-1,20) | 9,53 | 1,14 |
BMJ | 10.200 | +1.000 (+10,87) | 21,43 | 0,90 |
DHM | 8.680 | 0 (0) | 33,67 | 0,77 |
HGM | 82.167 | +2.067 (+2,58) | 10,01 | 4,42 |
HPM | 8.700 | 0 (0) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 8.100 | -200 (-2,41) | 10,54 | 0,65 |
KHD | 7.880 | -120 (-1,50) | -7,58 | 0,70 |
KSB | 18.850 | -5 (-0,26) | 38,06 | 0,82 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSQ | 3.502 | -98 (-2,72) | 12,85 | 0,38 |
KSV | 53.518 | -82 (-0,15) | 17,13 | 3,23 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu