CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
10/05/2024 | KSF: Quy chế hoạt động của Ban Kiểm soát |
09/05/2024 | KSF: Điều lệ Công ty |
09/05/2024 | KSF: Quy chế quản trị nội bộ Công ty |
08/05/2024 | KSF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
04/05/2024 | KSF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/05/2024 | KSF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/05/2024 | KSF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/04/2024 | KSF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | KSF: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/02/2024 | KSF: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024. |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 25.150 | -35 (-1,37) | 8,48 | 1,02 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 58.800 | +70 (+1,20) | 24,66 | 3,12 |
BII | 877 | +77 (+9,63) | -0,47 | 0,10 |
C21 | 14.300 | 0 (0) | 15,32 | 0,40 |
CCL | 8.300 | +12 (+1,46) | 8,19 | 0,71 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 21.500 | -10 (-0,46) | 12,81 | 1,46 |
CLG | 526 | -74 (-12,33) | -0,05 | 0,42 |
CRE | 8.440 | 0 (0) | 212,32 | 0,70 |
D2D | 45.450 | +85 (+1,90) | 67,52 | 1,47 |
DIG | 29.250 | +55 (+1,91) | -761,93 | 2,30 |
DRH | 4.130 | 0 (0) | -5,38 | 0,34 |
DTA | 4.440 | +2 (+0,45) | 39,32 | 0,39 |
DTD | 27.799 | +499 (+1,83) | 10,37 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu