CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 500 | 0 (0) | 212,73 | 0,08 |
AMC | 0 | -16.900 (-100,00) | 8,14 | 0,94 |
ATG | 5.600 | 0 (0) | 264,71 | 167,03 |
BKC | 27.918 | -82 (-0,29) | 10,86 | 2,66 |
BMC | 17.100 | 0 (0) | 11,33 | 0,96 |
BMJ | 10.700 | 0 (0) | 19,13 | 0,90 |
DHM | 6.490 | -1 (-0,15) | -58,75 | 0,64 |
HGM | 294.397 | -703 (-0,24) | 8,68 | 7,57 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 11.055 | -45 (-0,41) | 15,69 | 0,90 |
KHD | 11.100 | 0 (0) | 6,44 | 0,86 |
KSB | 18.750 | -10 (-0,53) | 18,95 | 0,79 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 155.669 | +169 (+0,11) | 20,53 | 7,21 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 20,61 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu