CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/02/2025 | KSB: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2024 |
06/01/2025 | KSB: CBTT hoàn tất chuyển nhượng toàn bộ cổ phần tại CTCP Phú Nam Sơn |
19/11/2024 | CMWG2406: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
29/10/2024 | KSB: Nhắc nhở về việc đính chính CBTT |
25/10/2024 | KSB: Đính chính Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
21/10/2024 | KSB: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 27 |
18/10/2024 | KSB: Đính chính Quy chế CBTT |
30/09/2024 | KSB: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn/số tiền thu được từ đợt phát hành 2024 |
19/09/2024 | KSB: Quy chế công bố thông tin |
30/08/2024 | KSB: Báo cáo tình hình tài chính 6 tháng đầu năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 800 | 0 (0) | 340,37 | 0,12 |
AMC | 0 | -19.500 (-100,00) | 8,98 | 1,05 |
ATG | 2.600 | 0 (0) | 4.048,99 | 0 |
BKC | 70.016 | +6.116 (+9,57) | 13,91 | 3,17 |
BMC | 30.500 | +80 (+2,69) | 14,41 | 1,55 |
BMJ | 12.956 | -1.944 (-13,05) | 32,21 | 1,29 |
DHM | 7.900 | -11 (-1,37) | 108,66 | 0,78 |
HGM | 302.245 | -29.555 (-8,91) | 21,84 | 12,22 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 25.843 | -3.257 (-11,19) | 37,92 | 2,35 |
KHD | 13.800 | 0 (0) | -13,27 | 1,23 |
KSB | 20.000 | +20 (+1,01) | 39,57 | 0,85 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 245.114 | -24.486 (-9,08) | 43,88 | 13,66 |
LCM | 1.300 | 0 (0) | 20,14 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu