CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 1.498 | -2 (-0,13) | 595,66 | 0,19 |
ALV | 2.100 | 0 (0) | 3,67 | 0,19 |
AMC | 0 | -19.800 (-100,00) | 7,41 | 1,13 |
ATG | 610 | 0 (0) | -0,77 | 0,07 |
BKC | 5.600 | 0 (0) | -2,85 | 0,50 |
BMC | 17.000 | +105 (+6,58) | 14,14 | 1,04 |
BMJ | 19.900 | 0 (0) | 11,96 | 1,46 |
CMI | 1.700 | 0 (0) | -2,67 | 0 |
DHM | 10.200 | +10 (+0,99) | -6,53 | 1,04 |
HGM | 0 | -34.000 (-100,00) | 42,20 | 2,73 |
HPM | 0 | -12.900 (-100,00) | -7,56 | 2,06 |
HUX | 10.000 | 0 (0) | 0 | 0 |
KCB | 2.687 | -13 (-0,48) | -0,81 | 0,33 |
KHB | 1.800 | 0 (0) | -960,90 | 0,36 |
KHD | 8.800 | 0 (0) | 6,26 | 0,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/03/2021 |
Cơ cấu sở hữu