CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 18.500 | 0 (0) | 8,76 | 0,97 |
ATG | 3.700 | 0 (0) | 174,90 | 0 |
BKC | 41.044 | +744 (+1,85) | 9,16 | 2,03 |
BMC | 18.700 | -10 (-0,53) | 10,69 | 0,97 |
BMJ | 10.400 | 0 (0) | 20,80 | 0,89 |
DHM | 6.560 | +1 (+0,15) | 217,43 | 0,64 |
HGM | 269.055 | -945 (-0,35) | 12,43 | 8,46 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 15.318 | -82 (-0,53) | 21,74 | 1,25 |
KHD | 10.300 | 0 (0) | 5,98 | 0,80 |
KSB | 17.150 | +30 (+1,78) | 24,59 | 0,73 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 164.822 | +522 (+0,32) | 21,41 | 7,59 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 13,45 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu