CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 593 | -7 (-1,17) | 252,30 | 0,08 |
AMC | 17.633 | -867 (-4,69) | 8,38 | 0,93 |
ATG | 3.884 | +184 (+4,97) | 183,60 | 0 |
BKC | 40.289 | -611 (-1,49) | 9,01 | 1,99 |
BMC | 19.000 | 0 (0) | 10,86 | 0,99 |
BMJ | 10.400 | 0 (0) | 20,80 | 0,89 |
DHM | 6.590 | +9 (+1,38) | 218,42 | 0,64 |
HGM | 281.900 | 0 (0) | 12,98 | 8,83 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 14.792 | -208 (-1,39) | 20,99 | 1,20 |
KHD | 10.000 | -300 (-2,91) | 5,81 | 0,78 |
KSB | 17.050 | +10 (+0,58) | 24,45 | 0,73 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 163.728 | +228 (+0,14) | 21,37 | 7,57 |
LCM | 1.169 | -31 (-2,58) | 13,10 | 0,23 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu