CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 0 | -18.500 (-100,00) | 8,76 | 0,97 |
ATG | 3.400 | 0 (0) | 160,72 | 0 |
BKC | 0 | -41.700 (-100,00) | 9,41 | 2,08 |
BMC | 19.100 | +10 (+0,52) | 10,92 | 1,00 |
BMJ | 10.000 | 0 (0) | 20,00 | 0,85 |
DHM | 6.700 | -2 (-0,29) | 284,64 | 0,65 |
HGM | 0 | -272.300 (-100,00) | 12,57 | 8,55 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 16.391 | -9 (-0,05) | 23,26 | 1,34 |
KHD | 10.200 | 0 (0) | 5,92 | 0,79 |
KSB | 17.350 | +5 (+0,28) | 24,88 | 0,74 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 0 | -168.700 (-100,00) | 21,83 | 7,73 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 13,45 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu