CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 16.700 | 0 (0) | 7,68 | 0,92 |
ATG | 2.900 | 0 (0) | 210,86 | 44,30 |
BKC | 8.498 | +698 (+8,95) | 4,02 | 0,48 |
BMC | 21.350 | -95 (-4,26) | 9,92 | 1,16 |
BMJ | 10.200 | 0 (0) | 21,92 | 0,89 |
DHM | 8.320 | -18 (-2,11) | 36,30 | 0,73 |
HGM | 86.375 | +6.175 (+7,70) | 7,73 | 3,52 |
HPM | 8.700 | 0 (0) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 7.700 | +200 (+2,67) | 10,02 | 0,62 |
KHD | 10.100 | 0 (0) | -9,71 | 0,90 |
KSB | 18.500 | -85 (-4,39) | 37,35 | 0,81 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 49.356 | -644 (-1,29) | 15,84 | 2,99 |
LCM | 1.100 | 0 (0) | 6,09 | 0,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu