CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.100 | 0 (0) | 7,41 | 1,54 |
BDT | 7.199 | -1 (-0,01) | 30,30 | 0,51 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 19,95 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 18.617 | -83 (-0,44) | 14,77 | 0,48 |
BTN | 2.700 | 0 (0) | -1,46 | 0,52 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 2.900 | 0 (0) | 32,68 | 0,34 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
DNP | 19.950 | +350 (+1,79) | 59,34 | 0,48 |
DTC | 4.300 | 0 (0) | -1,19 | 2,11 |
FCM | 3.100 | -8 (-2,51) | -162,66 | 0,27 |
GKM | 5.781 | +81 (+1,42) | 9,58 | 0,54 |
GMH | 8.240 | +24 (+3,00) | 22,24 | 0,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu