CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 30.600 | -4.900 (-13,80) | 17,36 | 2,92 |
DSD | 17.400 | 0 (0) | 78,56 | 1,63 |
DSN | 54.700 | +20 (+0,36) | 6,09 | 2,17 |
GTT | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HES | 18.900 | 0 (0) | 9,45 | 2,03 |
KLF | 0 | -800 (-100,00) | -1,11 | 0,08 |
ONW | 3.300 | 0 (0) | -229,49 | 0 |
RIC | 4.109 | +9 (+0,22) | -3,67 | 0,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu