CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.481 | +181 (+2,18) | 12,22 | 0,61 |
ACB | 21.200 | -10 (-0,46) | 6,57 | 1,25 |
BAB | 0 | -11.400 (-100,00) | 10,57 | 0,90 |
BID | 35.900 | +5 (+0,13) | 9,85 | 1,62 |
BVB | 13.310 | +410 (+3,18) | 23,45 | 1,20 |
CTG | 40.350 | +5 (+0,12) | 8,40 | 1,41 |
EIB | 23.450 | +15 (+0,64) | 12,63 | 1,70 |
HDB | 21.900 | +15 (+0,68) | 5,50 | 1,25 |
KLB | 17.549 | +449 (+2,63) | 6,33 | 0,93 |
LPB | 32.350 | +70 (+2,21) | 9,71 | 2,11 |
MBB | 25.000 | -10 (-0,39) | 6,18 | 1,23 |
MSB | 12.200 | 0 (0) | 5,67 | 0,83 |
NAB | 16.700 | +5 (+0,30) | 5,95 | 1,13 |
NVB | 0 | -11.400 (-100,00) | -1,38 | 2,16 |
OCB | 11.700 | +25 (+2,18) | 9,84 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu