CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.289 | +89 (+0,73) | 0,58 | 0,43 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 9.400 | 0 (0) | -31,97 | 0,95 |
DFC | 20.700 | -200 (-0,96) | 6,79 | 1,01 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 12.300 | -10 (-0,80) | -27,22 | 0,98 |
GDA | 28.062 | -238 (-0,84) | 9,30 | 0,83 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.250 | -5 (-0,44) | 12,25 | 0,75 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 26.400 | +20 (+0,76) | 15,12 | 1,55 |
HSG | 21.050 | 0 (0) | 11,41 | 1,17 |
HSV | 3.843 | +43 (+1,13) | 17,63 | 0,35 |
ITQ | 2.800 | 0 (0) | 73,40 | 0,27 |
KKC | 0 | -4.400 (-100,00) | 6,10 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu