CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.050 | -350 (-2,82) | -4,44 | 0,46 |
BVG | 2.299 | -1 (-0,04) | 5,81 | 0,56 |
CBI | 15.152 | -48 (-0,32) | -4,33 | 2,27 |
DFC | 20.653 | +53 (+0,26) | 6,77 | 1,01 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.300 | +30 (+3,00) | 301,16 | 0,82 |
GDA | 24.517 | -83 (-0,34) | 8,23 | 0,74 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.500 | +30 (+2,45) | 13,35 | 0,84 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 27.150 | 0 (0) | 14,45 | 1,51 |
HSG | 17.700 | -15 (-0,84) | 18,94 | 0,99 |
HSV | 3.752 | -148 (-3,79) | 14,51 | 0,34 |
ITQ | 2.800 | 0 (0) | 88,10 | 0,28 |
KKC | 6.067 | -33 (-0,54) | 4,66 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu