CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/11/2024 | KIP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
23/10/2024 | KIP: Thông báo chi trả cổ tức năm 2023 |
02/10/2024 | KIP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/09/2024 | KIP: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
08/08/2024 | KIP: Quy chế hoạt động của Ủy ban kiểm toán |
08/08/2024 | KIP: Quy chế Công bố thông tin |
02/08/2024 | KIP: Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
01/08/2024 | KIP: Quy chế hoạt động của Hội đồng quản trị |
25/07/2024 | KIP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | KIP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 4.700 | -100 (-2,08) | 14,33 | 0,38 |
BTH | 35.700 | -3.000 (-7,75) | 1,81 | 1,23 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 33,49 | 2,30 |
DHP | 11.135 | -365 (-3,17) | 7,42 | 0,60 |
EME | 26.500 | 0 (0) | 25,31 | 1,31 |
EMG | 28.000 | 0 (0) | 6,79 | 0,85 |
GEE | 34.300 | +130 (+3,93) | 9,17 | 1,54 |
GEX | 19.100 | -5 (-0,26) | 15,69 | 0,73 |
KIP | 8.000 | 0 (0) | 12,06 | 0,43 |
TBD | 96.000 | 0 (0) | 31,75 | 5,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu