CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/01/2025 | KIP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
18/11/2024 | KIP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
23/10/2024 | KIP: Thông báo chi trả cổ tức năm 2023 |
02/10/2024 | KIP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/09/2024 | KIP: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
08/08/2024 | KIP: Quy chế hoạt động của Ủy ban kiểm toán |
08/08/2024 | KIP: Quy chế Công bố thông tin |
02/08/2024 | KIP: Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
01/08/2024 | KIP: Quy chế hoạt động của Hội đồng quản trị |
25/07/2024 | KIP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 4.800 | 0 (0) | 13,63 | 0,38 |
BTH | 45.541 | -659 (-1,43) | 1,60 | 1,21 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 26,39 | 2,20 |
DHP | 12.200 | +100 (+0,83) | 8,90 | 0,66 |
EME | 28.100 | 0 (0) | 26,84 | 1,39 |
EMG | 28.000 | 0 (0) | 6,79 | 0,85 |
GEE | 66.100 | -320 (-4,61) | 12,50 | 2,88 |
GEX | 22.800 | +15 (+0,66) | 11,93 | 0,84 |
KIP | 13.200 | 0 (0) | 19,90 | 0,70 |
TBD | 77.900 | 0 (0) | 17,51 | 4,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu