CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/08/2024 | KIP: Quy chế hoạt động của Ủy ban kiểm toán |
08/08/2024 | KIP: Quy chế Công bố thông tin |
02/08/2024 | KIP: Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
01/08/2024 | KIP: Quy chế hoạt động của Hội đồng quản trị |
25/07/2024 | KIP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | KIP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | KIP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2024 | KIP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | KIP: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
22/01/2024 | KIP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -5.700 (-100,00) | 17,31 | 0,47 |
BTH | 32.200 | 0 (0) | 2,02 | 1,23 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 31,19 | 2,31 |
DHP | 0 | -11.100 (-100,00) | 7,73 | 0,62 |
EME | 22.500 | 0 (0) | 21,49 | 1,12 |
EMG | 23.500 | +3.000 (+14,63) | 5,70 | 0,71 |
GEE | 32.850 | +45 (+1,38) | 8,12 | 1,58 |
GEX | 20.300 | -30 (-1,45) | 16,30 | 0,78 |
KIP | 11.500 | 0 (0) | 17,34 | 0,61 |
TBD | 79.800 | 0 (0) | 32,79 | 4,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu