CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 10.500 | -35 (-3,22) | 13,57 | 0,54 |
ABT | 32.200 | +20 (+0,62) | 4,73 | 0,81 |
ACL | 13.600 | -20 (-1,44) | 24,05 | 0,86 |
AGF | 2.956 | +256 (+9,48) | -5,46 | 0 |
ANV | 36.000 | 0 (0) | 17,36 | 1,61 |
APT | 3.500 | 0 (0) | -0,22 | 0 |
ASM | 10.050 | +5 (+0,50) | 9,78 | 0,43 |
ATA | 1.258 | -42 (-3,23) | -67,34 | 0 |
AVF | 577 | -23 (-3,83) | -0,23 | 0 |
BAF | 22.350 | +5 (+0,22) | 18,24 | 1,68 |
BLF | 0 | -3.200 (-100,00) | -1,46 | 0,33 |
CAD | 615 | -85 (-12,14) | -0,11 | 0 |
CAT | 16.200 | -500 (-2,99) | 4,67 | 1,08 |
CCA | 17.400 | 0 (0) | 35,12 | 0,99 |
CMX | 10.150 | +5 (+0,49) | 16,09 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu