CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.500 | 0 (0) | 24,82 | 4,01 |
BHA | 21.200 | 0 (0) | 9,95 | 1,66 |
BSA | 22.200 | +100 (+0,45) | 36,79 | 1,64 |
BTP | 12.950 | +15 (+1,17) | 17,38 | 0,75 |
CHP | 32.800 | -20 (-0,60) | 17,70 | 2,42 |
DNC | 60.000 | -6.500 (-9,77) | 11,44 | 4,08 |
DNH | 53.288 | +6.588 (+14,11) | 30,91 | 4,42 |
DRL | 62.200 | 0 (0) | 11,37 | 4,89 |
DTE | 5.500 | 0 (0) | 6,36 | 0,49 |
DTK | 12.154 | +154 (+1,28) | 15,34 | 1,02 |
GEG | 11.500 | +5 (+0,43) | 27,70 | 0,70 |
GHC | 29.740 | -60 (-0,20) | 9,60 | 1,39 |
GSM | 22.231 | -169 (-0,75) | 17,29 | 1,43 |
HJS | 33.500 | -200 (-0,59) | 11,76 | 2,30 |
HNA | 25.500 | -50 (-1,92) | 34,08 | 2,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu