CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.817 | +317 (+0,58) | 12,71 | 3,59 |
BHA | 25.000 | +2.000 (+8,70) | 10,66 | 1,69 |
BSA | 21.400 | 0 (0) | 18,08 | 1,56 |
BTP | 11.600 | 0 (0) | 15,19 | 0,65 |
CHP | 34.300 | +45 (+1,32) | 12,52 | 2,57 |
DNC | 71.400 | +6.200 (+9,51) | 13,22 | 4,44 |
DNH | 51.500 | 0 (0) | 24,10 | 4,13 |
DRL | 56.200 | 0 (0) | 11,52 | 4,27 |
DTE | 4.200 | 0 (0) | 4,85 | 0,38 |
DTK | 12.575 | -125 (-0,98) | 12,35 | 1,00 |
GEG | 14.150 | -10 (-0,70) | 52,07 | 1,04 |
GHC | 30.154 | +454 (+1,53) | 7,14 | 1,33 |
GSM | 29.378 | -22 (-0,07) | 9,24 | 1,58 |
HJS | 29.980 | -220 (-0,73) | 16,62 | 1,98 |
HNA | 25.000 | 0 (0) | 18,72 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu