CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.600 | -400 (-0,73) | 12,66 | 3,58 |
BHA | 24.800 | 0 (0) | 10,58 | 1,68 |
BSA | 22.200 | 0 (0) | 18,75 | 1,62 |
BTP | 11.900 | -10 (-0,83) | 15,58 | 0,67 |
CHP | 34.000 | 0 (0) | 12,41 | 2,55 |
DNC | 0 | -75.900 (-100,00) | 14,06 | 4,72 |
DNH | 44.000 | 0 (0) | 18,56 | 3,47 |
DRL | 57.000 | +50 (+0,88) | 11,69 | 4,33 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -13.100 (-100,00) | 12,41 | 1,01 |
GEG | 16.300 | +65 (+4,15) | 17,07 | 0,92 |
GHC | 30.020 | +20 (+0,07) | 7,11 | 1,32 |
GSM | 31.300 | -300 (-0,95) | 9,88 | 1,68 |
HJS | 0 | -29.800 (-100,00) | 15,33 | 1,83 |
HNA | 25.000 | -20 (-0,79) | 18,72 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu