CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/05/2025 | KGM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
20/05/2025 | KGM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/04/2025 | KGM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2025 | KGM: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/02/2025 | KGM: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
18/12/2024 | KGM: CBTT Quyết định về xử phạt vi phạm hành chính |
11/12/2024 | KGM: CBTT Quyết định về xử phạt vi phạm hành chính |
31/07/2024 | KGM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
21/05/2024 | KGM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
17/04/2024 | KGM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.150 | 0 (0) | 10,58 | 1,27 |
CEN | 2.248 | -152 (-6,33) | -35.270,90 | 0,22 |
CMV | 8.390 | -9 (-1,06) | 9,44 | 0,61 |
DKC | 1.200 | 0 (0) | 0,66 | 0,09 |
HFX | 5.000 | +100 (+2,04) | -0,67 | 0 |
HTM | 9.800 | -300 (-2,97) | -102,95 | 0,97 |
HTT | 1.800 | 0 (0) | -3,98 | 0,32 |
KGM | 5.692 | -8 (-0,14) | 25,37 | 0,54 |
PIT | 7.000 | -30 (-4,10) | -65,66 | 0,91 |
THS | 0 | -15.400 (-100,00) | 38,98 | 1,05 |
TOP | 900 | 0 (0) | 138,68 | 0,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu