CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 5.300 | +3 (+0,56) | -0,69 | 0,25 |
ANT | 14.900 | +400 (+2,76) | 3,39 | 0,91 |
APF | 74.289 | -511 (-0,68) | 4,50 | 1,53 |
BBC | 62.000 | 0 (0) | 6,27 | 0,86 |
BKH | 29.000 | 0 (0) | 83,59 | 1,13 |
BLT | 34.200 | 0 (0) | 13,76 | 1,16 |
BMV | 53.700 | 0 (0) | 849,92 | 5,31 |
BNA | 9.641 | -159 (-1,62) | 4,04 | 0,55 |
C22 | 15.300 | 0 (0) | 6,52 | 0,76 |
CAN | 0 | -37.800 (-100,00) | 11,74 | 1,28 |
CBS | 48.945 | -555 (-1,12) | 0 | 2,08 |
CLX | 12.392 | -8 (-0,06) | 5,85 | 0,69 |
CMF | 179.000 | +3.900 (+2,23) | 6,59 | 1,88 |
CMM | 7.700 | -200 (-2,53) | 4,07 | 0,45 |
HHC | 92.000 | -9.000 (-8,91) | 28,76 | 2,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu