CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
| ANT | 43.980 | +1.480 (+3,48) | 8,48 | 2,35 |
| APF | 39.743 | +643 (+1,64) | 9,47 | 1,06 |
| BBC | 75.000 | 0 (0) | 11,52 | 0,90 |
| BCF | 42.700 | +1.700 (+4,15) | 13,94 | 3,41 |
| BLT | 24.000 | 0 (0) | 16,84 | 1,29 |
| BMV | 5.400 | 0 (0) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 7.912 | -88 (-1,10) | 4,94 | 0,42 |
| C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 30.300 | +2.000 (+7,07) | 7,83 | 0,96 |
| CBS | 28.040 | +40 (+0,14) | 4,37 | 0,57 |
| CLX | 15.889 | -11 (-0,07) | 6,78 | 0,72 |
| CMF | 387.800 | 0 (0) | 11,52 | 2,38 |
| CMM | 20.325 | +825 (+4,23) | 23,54 | 1,68 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu