CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 1.750 | +5 (+2,94) | -0,12 | 0 |
ANT | 19.575 | -425 (-2,13) | 4,37 | 1,19 |
APF | 47.645 | -755 (-1,56) | 9,27 | 1,24 |
BBC | 52.000 | 0 (0) | 8,71 | 0,65 |
BCF | 0 | -39.500 (-100,00) | 12,97 | 3,39 |
BLT | 35.559 | -641 (-1,77) | 24,95 | 1,91 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 7.230 | -170 (-2,30) | 4,23 | 0,42 |
C22 | 19.200 | 0 (0) | 8,71 | 0,97 |
CAN | 0 | -45.400 (-100,00) | 106,77 | 1,56 |
CBS | 35.270 | +2.270 (+6,88) | 3,74 | 0,76 |
CLX | 15.638 | -1.162 (-6,92) | 6,84 | 0,75 |
CMF | 292.871 | -17.129 (-5,53) | 9,49 | 2,01 |
CMM | 16.500 | +1.400 (+9,27) | 29,32 | 1,47 |
CMN | 58.200 | 0 (0) | 12,12 | 1,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu