CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -16.000 (-100,00) | 7,36 | 0,88 |
ATG | 2.200 | 0 (0) | -27,58 | 54,13 |
BKC | 0 | -14.400 (-100,00) | 6,81 | 0,82 |
BMC | 21.450 | -50 (-2,27) | 9,97 | 1,16 |
BMJ | 10.000 | 0 (0) | 21,49 | 0,87 |
DHM | 8.280 | +14 (+1,71) | 39,74 | 0,73 |
HGM | 204.916 | -19.884 (-8,85) | 19,06 | 8,57 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 11.755 | +155 (+1,34) | 15,30 | 0,95 |
KHD | 12.500 | 0 (0) | -12,02 | 1,12 |
KSB | 18.750 | -35 (-1,83) | 51,37 | 0,82 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 157.787 | +8.287 (+5,54) | 38,24 | 8,97 |
LCM | 1.100 | 0 (0) | 6,45 | 0,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu