CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 509 | -91 (-15,17) | 255,28 | 0,09 |
| AMC | 19.522 | -1.278 (-6,14) | 9,23 | 1,11 |
| ATG | 8.356 | +56 (+0,67) | 392,34 | 4,13 |
| BKC | 23.051 | -149 (-0,64) | 6,78 | 1,69 |
| BMC | 15.950 | -15 (-0,93) | 11,84 | 0,89 |
| BMJ | 10.900 | 0 (0) | 18,12 | 0,90 |
| DHM | 6.150 | 0 (0) | 307,88 | 0,60 |
| HGM | 257.298 | +898 (+0,35) | 6,76 | 6,07 |
| HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 10.769 | +69 (+0,64) | 15,12 | 0,87 |
| KHD | 16.700 | +2.100 (+14,38) | 8,48 | 1,13 |
| KSV | 135.354 | -12.846 (-8,67) | 15,56 | 5,97 |
| LCM | 902 | +2 (+0,22) | -23,66 | 0,18 |
| LMC | 9.400 | 0 (0) | 5,08 | 0,52 |
| MGC | 12.387 | -213 (-1,69) | 44,24 | 1,22 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu