CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/04/2025 | KCB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2025 | KCB: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | KCB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
22/01/2025 | KCB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
08/08/2024 | KCB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2024 |
02/08/2024 | KCB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/07/2024 | KCB: Thông báo chi trả cổ tức năm 2023 |
11/07/2024 | KCB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/06/2024 | KCB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
27/06/2024 | KCB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 0 | -16.700 (-100,00) | 7,69 | 0,90 |
ATG | 2.871 | -29 (-1,00) | 135,71 | 264,88 |
BKC | 60.395 | +195 (+0,32) | 13,19 | 2,91 |
BMC | 20.700 | -10 (-0,48) | 10,04 | 1,08 |
BMJ | 10.196 | +196 (+1,96) | 22,05 | 0,88 |
DHM | 6.900 | -6 (-0,86) | 85,87 | 0,61 |
HGM | 346.371 | +18.671 (+5,70) | 23,43 | 13,03 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 17.333 | -67 (-0,39) | 24,60 | 1,41 |
KHD | 15.000 | 0 (0) | 8,71 | 1,16 |
KSB | 15.600 | +10 (+0,64) | 31,05 | 0,68 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 229.230 | +2.230 (+0,98) | 33,88 | 10,78 |
LCM | 1.307 | -93 (-6,64) | 19,76 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu