CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
C21 | 14.900 | +1.100 (+7,97) | 29,07 | 0,42 |
CLG | 2.000 | 0 (0) | -0,20 | 1,59 |
DLR | 12.800 | 0 (0) | -16,51 | 0 |
EFI | 2.800 | 0 (0) | -3,94 | 0,39 |
EIN | 7.321 | -179 (-2,39) | 12,02 | 0,67 |
HD2 | 14.063 | +263 (+1,91) | 935,53 | 1,14 |
HD6 | 19.967 | -33 (-0,17) | 5,07 | 1,11 |
HD8 | 9.900 | +400 (+4,21) | 19,11 | 0,81 |
HPI | 20.700 | 0 (0) | 56,25 | 4,76 |
HRB | 26.500 | 0 (0) | 7,21 | 1,26 |
IDV | 52.192 | -808 (-1,52) | 6,40 | 2,27 |
KSF | 101.549 | -4.451 (-4,20) | 72,17 | 4,66 |
NDN | 13.058 | +158 (+1,22) | 4,65 | 1,04 |
NRC | 16.605 | -395 (-2,32) | 6,11 | 1,25 |
PV2 | 4.239 | +239 (+5,97) | 38,21 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu