Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật (HOSE | Y tế)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
AMV
|
4.416
|
-84 (-1,87)
|
44,26
|
0,34
|
CVN
|
3.524
|
-76 (-2,11)
|
50,30
|
0,26
|
DTH
|
13.600
|
0 (0)
|
28,57
|
0,80
|
JVC
|
3.880
|
-14 (-3,48)
|
13,45
|
0,94
|
MRF
|
41.000
|
0 (0)
|
11,89
|
1,62
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 22/09/2023
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển An Khang Việt Nam |
15,11%
|
|
Vietnam Equity Holding |
4,94%
|
|
Nguyễn Văn Hiếu |
4,89%
|
|
PYN Elite Fund (Non-UCITS) |
4,12%
|
|
Balestrand Limited |
3,24%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023
|
29/08/2023
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023
|
29/07/2023
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023
|
29/04/2023
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2022
|
31/03/2023
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2022
|
31/01/2023
|
Xem thêm