CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.419 | +119 (+0,89) | 6,86 | 0,43 |
FPT | 141.700 | +630 (+4,65) | 28,98 | 6,32 |
HIG | 10.700 | 0 (0) | 10,10 | 0,55 |
HPT | 20.600 | 0 (0) | 6,18 | 1,37 |
ICT | 11.700 | 0 (0) | 11,31 | 0,59 |
ITD | 12.600 | +5 (+0,39) | -5,63 | 0,87 |
SBD | 7.302 | +102 (+1,42) | 10,27 | 0,76 |
SRA | 3.103 | +3 (+0,10) | 6,18 | 0,21 |
SRB | 1.900 | 0 (0) | 302,27 | 0,43 |
VLA | 0 | -13.800 (-100,00) | -6,34 | 1,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu