CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.766 | +66 (+0,48) | 6,98 | 0,43 |
FPT | 89.800 | +20 (+0,22) | 17,60 | 3,33 |
HPT | 25.891 | +3.091 (+13,56) | 8,34 | 1,50 |
ICT | 18.200 | +15 (+0,83) | 18,03 | 0,91 |
ITD | 13.200 | +30 (+2,32) | 6,83 | 0,78 |
SBD | 8.294 | +994 (+13,62) | 15,92 | 0,73 |
SRA | 0 | -2.900 (-100,00) | 2,57 | 0,19 |
SRB | 2.421 | +121 (+5,26) | 25,61 | 0,51 |
VLA | 0 | -9.800 (-100,00) | 5,16 | 0,88 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu