CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.155 | +55 (+0,42) | 6,72 | 0,42 |
FPT | 134.300 | +10 (+0,07) | 26,19 | 5,57 |
HIG | 10.670 | +170 (+1,62) | 10,07 | 0,55 |
HPT | 21.000 | 0 (0) | 6,31 | 1,40 |
ICT | 12.800 | +25 (+1,99) | 12,38 | 0,64 |
ITD | 13.750 | +10 (+0,73) | -6,14 | 0,95 |
SBD | 7.200 | 0 (0) | 3,21 | 0,64 |
SRA | 2.821 | +21 (+0,75) | 5,58 | 0,19 |
SRB | 1.918 | +18 (+0,95) | 305,14 | 0,43 |
VLA | 0 | -15.100 (-100,00) | -8,57 | 1,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu