CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 15.100 | 0 (0) | 11,60 | 0,35 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CNT | 7.860 | -40 (-0,51) | 14,12 | 0,57 |
EFI | 2.075 | -125 (-5,68) | -2,92 | 0,33 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 14.288 | -712 (-4,75) | 14,64 | 1,14 |
HLD | 17.793 | -407 (-2,24) | 100,10 | 1,45 |
IDC | 34.782 | -1.418 (-3,92) | 8,42 | 1,48 |
IDJ | 5.662 | -238 (-4,03) | 17,66 | 0,44 |
IDV | 26.137 | -63 (-0,24) | 9,94 | 1,23 |
KHG | 6.510 | -49 (-7,00) | 47,93 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu