CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 98.039 | -761 (-0,77) | 21,68 | 4,03 |
ASG | 19.950 | 0 (0) | 420,66 | 0,90 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 8.483 | +583 (+7,38) | 32,68 | 0,91 |
CDN | 31.320 | +1.820 (+6,17) | 10,91 | 1,76 |
CIA | 9.672 | -28 (-0,29) | 84,29 | 0,57 |
CLL | 39.700 | +20 (+0,50) | 13,42 | 2,09 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.800 | 0 (0) | -128,30 | 0 |
CQN | 27.878 | +78 (+0,28) | 19,04 | 2,14 |
DDH | 15.900 | 0 (0) | 10,30 | 1,37 |
DL1 | 4.589 | -111 (-2,36) | 10,59 | 0,34 |
DNL | 24.000 | 0 (0) | 14,09 | 1,73 |
DS3 | 4.842 | -358 (-6,88) | 10,33 | 0,66 |
DVP | 76.000 | 0 (0) | 10,70 | 2,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu