CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0) | -0,17 | 0 |
GSP | 12.850 | -5 (-0,38) | 7,89 | 0,97 |
HTV | 9.880 | 0 (0) | 12,33 | 0,41 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 35.216 | -784 (-2,18) | 24,47 | 2,58 |
NOS | 900 | 0 (0) | -0,05 | 0 |
PDV | 15.822 | +522 (+3,41) | 7,42 | 1,20 |
PJT | 10.000 | 0 (0) | 10,52 | 0,77 |
PNP | 22.100 | 0 (0) | 8,27 | 1,63 |
PVT | 27.750 | -55 (-1,94) | 9,89 | 1,04 |
SFI | 31.050 | +5 (+0,16) | 8,37 | 0,99 |
SGS | 18.500 | +1.800 (+10,78) | 7,03 | 0,88 |
SHC | 12.000 | 0 (0) | 11,35 | 0,68 |
SSG | 12.100 | +100 (+0,83) | 12,50 | 1,10 |
SWC | 28.329 | -571 (-1,98) | 7,49 | 1,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu