CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.700 | 0 (0) | 1,93 | 0 |
GSP | 13.050 | +10 (+0,77) | 7,96 | 0,94 |
HTV | 9.140 | -16 (-1,72) | 13,08 | 0,36 |
ISG | 7.500 | 0 (0) | -0,55 | 0 |
MVN | 84.475 | -25 (-0,03) | 50,34 | 5,82 |
NOS | 800 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 16.176 | +376 (+2,38) | 3,56 | 1,07 |
PJT | 10.500 | +20 (+1,94) | 9,08 | 0,80 |
PNP | 24.000 | 0 (0) | 9,21 | 1,68 |
PVT | 25.850 | +10 (+0,38) | 8,41 | 0,89 |
SFI | 30.700 | +70 (+2,33) | 8,87 | 0,93 |
SGS | 18.000 | 0 (0) | 9,78 | 0,83 |
SHC | 12.080 | -220 (-1,79) | 11,43 | 0,69 |
SSG | 12.398 | +98 (+0,80) | 12,80 | 1,13 |
SWC | 31.907 | -293 (-0,91) | 7,97 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu