CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0) | -0,17 | 0 |
GSP | 12.900 | +10 (+0,78) | 7,92 | 0,97 |
HTV | 9.990 | +9 (+0,90) | 12,47 | 0,41 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 35.935 | -1.165 (-3,14) | 24,97 | 2,63 |
NOS | 1.100 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 14.892 | -108 (-0,72) | 7,23 | 1,13 |
PJT | 10.300 | 0 (0) | 20,72 | 0,87 |
PNP | 22.100 | 0 (0) | 8,27 | 1,63 |
PVT | 27.600 | +10 (+0,36) | 9,84 | 1,03 |
SFI | 32.500 | 0 (0) | 8,76 | 1,04 |
SGS | 16.420 | +20 (+0,12) | 6,24 | 0,78 |
SHC | 12.650 | +850 (+7,20) | 11,97 | 0,72 |
SSG | 11.327 | +927 (+8,91) | 11,70 | 1,03 |
SWC | 29.217 | -483 (-1,63) | 7,72 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu