CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABR | 12.650 | -45 (-3,43) | 16,48 | 0,99 |
| HEC | 63.000 | 0 (0) | 8,26 | 0,81 |
| HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
| IPA | 18.240 | -160 (-0,87) | 7,19 | 0,81 |
| PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,97 | 1,42 |
| PPS | 0 | -11.200 (-100,00) | 11,65 | 0,94 |
| SDC | 0 | -9.000 (-100,00) | 17,59 | 0,45 |
| TV1 | 23.366 | -34 (-0,15) | 5,20 | 1,39 |
| TV2 | 36.500 | -50 (-1,35) | 38,03 | 1,94 |
| TV4 | 0 | -14.900 (-100,00) | 8,34 | 1,10 |
| TVM | 10.400 | 0 (0) | 13,79 | 0,64 |
| VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
| VNC | 35.000 | 0 (0) | 12,59 | 2,32 |
| VQC | 14.000 | 0 (0) | 4,87 | 0,56 |
| VTK | 50.218 | -382 (-0,75) | 15,52 | 3,30 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu