CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/04/2024 | INN: CV Giải trình lãi tổng hợp & hợp nhất năm 2023 |
02/04/2024 | INN: Thông báo họp ĐHĐCĐ thường niên 2024 và đường link tải tài liệu |
26/02/2024 | INN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/02/2024 | INN: CBTT: Dự kiến ngày ĐKCC để tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
26/01/2024 | INN: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
23/08/2023 | INN: Thông báo về việc thay đổi số lượng CP có quyền biểu quyết đang lưu hành |
02/08/2023 | INN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/05/2023 | INN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
08/05/2023 | INN: CBTT dự kiến ngày chốt DS trả cổ tức năm 2022 |
28/04/2023 | INN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.540 | 0 (0) | 53,34 | 0,32 |
BAL | 8.000 | 0 (0) | 9,86 | 0,52 |
BBH | 11.400 | 0 (0) | 44,50 | 0,31 |
BPC | 0 | -9.300 (-100,00) | 34,27 | 0,38 |
BTG | 10.500 | 0 (0) | 51,66 | 0,68 |
BXH | 25.900 | +1.300 (+5,28) | 64,81 | 1,41 |
DPC | 7.950 | -550 (-6,47) | -2,41 | 0,67 |
HBD | 16.100 | 0 (0) | 7,26 | 0,96 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 16.500 | 0 (0) | 6,67 | 0,53 |
ILS | 10.831 | -569 (-4,99) | 124,72 | 1,16 |
INN | 48.050 | -250 (-0,52) | 8,61 | 1,30 |
MCP | 28.900 | -100 (-3,34) | 24,94 | 1,75 |
NHP | 499 | +99 (+24,75) | -0,19 | 0,08 |
PBP | 11.644 | -56 (-0,48) | 7,00 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu