CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.000 | -21 (-3,38) | 15,61 | 0,27 |
BAL | 9.300 | 0 (0) | 12,83 | 0,61 |
BBH | 10.600 | 0 (0) | 39,53 | 0,29 |
BBS | 0 | -10.900 (-100,00) | 10,33 | 0,61 |
BPC | 0 | -11.000 (-100,00) | 37,53 | 0,45 |
BTG | 8.100 | -1.400 (-14,74) | -10,77 | 0,65 |
BXH | 15.390 | -10 (-0,06) | 66,95 | 0,85 |
DPC | 9.000 | 0 (0) | 19,24 | 0,77 |
HBD | 16.600 | 0 (0) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 15.500 | 0 (0) | 3,58 | 0,46 |
ILS | 17.060 | +260 (+1,55) | 40,35 | 1,72 |
INN | 42.206 | -2.794 (-6,21) | 10,07 | 1,05 |
MCP | 27.500 | -35 (-1,25) | 29,23 | 1,83 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu