CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/01/2025 | ING: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
20/12/2024 | ING: Quyết định về việc xử phạt vi phạm hành chính về hóa đơn |
23/10/2024 | ING: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
21/10/2024 | ING: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/09/2024 | ING: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán |
06/09/2024 | ING: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/08/2024 | ING: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
09/08/2024 | ING: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
30/07/2024 | ING: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
15/07/2024 | ING: Giải trình biến động giá cổ phiếu |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 239,47 | 0,38 |
ALV | 5.932 | +32 (+0,54) | 3,60 | 0,39 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,31 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 5.473 | +573 (+11,69) | 1,17 | 0,72 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.381 | +81 (+0,98) | 16,53 | 0,76 |
C92 | 3.632 | -68 (-1,84) | 109,46 | 0,32 |
CC1 | 17.763 | +363 (+2,09) | 25,93 | 1,36 |
CC4 | 16.700 | 0 (0) | 54,69 | 1,24 |
DPG | 46.850 | +75 (+1,62) | 13,00 | 1,11 |
EVG | 6.370 | +16 (+2,57) | 32,85 | 0,47 |
FCN | 15.300 | -5 (-0,32) | 257,61 | 0,72 |
HAS | 7.900 | 0 (0) | -6,23 | 0,48 |
HHV | 12.700 | -5 (-0,39) | 13,64 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu