CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/07/2025 | IN4: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/06/2025 | IN4: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/06/2025 | IN4: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/05/2025 | IN4: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
12/05/2025 | IN4: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
06/02/2025 | IN4: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
27/11/2024 | IN4: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
01/08/2024 | IN4: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
01/08/2024 | IN4: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/07/2024 | IN4: Thông báo về việc bổ sung, cập nhật thông tin cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EBS | 11.400 | -100 (-0,87) | 6,96 | 0,75 |
ECI | 0 | -13.200 (-100,00) | -48,75 | 0,74 |
EID | 25.850 | -250 (-0,96) | 5,08 | 0,83 |
FHS | 34.000 | 0 (0) | 7,52 | 1,82 |
HEV | 0 | -15.000 (-100,00) | 73,20 | 1,16 |
HTP | 1.300 | 0 (0) | -1,06 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 20.000 | +2.600 (+14,94) | -16,05 | 1,77 |
IN4 | 39.000 | 0 (0) | 4,62 | 0,79 |
LBE | 0 | -29.000 (-100,00) | 6,00 | 1,80 |
NBE | 11.841 | +41 (+0,35) | 4,10 | 0,58 |
PNC | 26.900 | +30 (+1,12) | 28,25 | 1,57 |
QST | 0 | -30.000 (-100,00) | 7,97 | 1,77 |
SAP | 22.700 | 0 (0) | -10,93 | 6,89 |
SED | 24.950 | -150 (-0,60) | 3,91 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu