CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 42.790 | -110 (-0,26) | 20,26 | 2,48 |
AMP | 12.405 | +5 (+0,04) | 44,66 | 0,89 |
BCP | 11.200 | 0 (0) | 195,45 | 1,93 |
BIO | 16.100 | 0 (0) | 22,89 | 1,41 |
CDP | 10.500 | 0 (0) | 11,13 | 0,88 |
CNC | 36.883 | -517 (-1,38) | 11,64 | 2,20 |
DAN | 33.500 | -3.900 (-10,43) | 10,02 | 0,92 |
DBD | 58.400 | +150 (+2,63) | 19,85 | 3,29 |
DBM | 27.792 | +292 (+1,06) | 19,31 | 0,80 |
DBT | 12.250 | 0 (0) | 14,99 | 0,88 |
DCL | 24.550 | -15 (-0,60) | 33,47 | 1,19 |
DDN | 7.800 | 0 (0) | 16,33 | 0,59 |
DHD | 36.100 | +100 (+0,28) | 24,84 | 2,22 |
DHG | 100.400 | +10 (+0,09) | 16,92 | 3,21 |
DMC | 66.900 | +20 (+0,29) | 24,97 | 1,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu