CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.950 | -50 (-0,13) | 21,25 | 2,48 |
AMP | 11.900 | 0 (0) | 42,74 | 0,78 |
BCP | 11.300 | 0 (0) | -11,99 | 2,23 |
BIO | 20.000 | 0 (0) | 28,43 | 1,75 |
CDP | 9.850 | -850 (-7,94) | 11,74 | 0,83 |
CNC | 32.317 | +817 (+2,59) | 9,31 | 2,03 |
DAN | 31.800 | +3.400 (+11,97) | 9,41 | 0,89 |
DBD | 40.850 | 0 (0) | 14,37 | 2,44 |
DBM | 28.900 | 0 (0) | 9,99 | 0,81 |
DBT | 12.650 | +5 (+0,39) | 14,73 | 0,82 |
DCL | 25.800 | +10 (+0,38) | 30,08 | 1,27 |
DDN | 7.483 | -317 (-4,06) | 34,34 | 0,57 |
DHD | 25.600 | 0 (0) | 20,98 | 1,65 |
DHG | 107.000 | -10 (-0,09) | 16,62 | 3,29 |
DMC | 73.000 | +220 (+3,10) | 12,97 | 1,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu