CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/08/2024 | ILS: CBTT về việc thông qua giao dịch với người có liên quan |
30/07/2024 | ILS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
30/07/2024 | ILS: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
27/06/2024 | ILS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/06/2024 | ILS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/06/2024 | ILS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/05/2024 | ILS: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
14/05/2024 | ILS: CBTT thông báo ngày cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ năm 2024 |
04/04/2024 | ILS: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu ILS trên hệ thống giao dịch UPCoM |
04/04/2024 | ILS: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.550 | +17 (+2,66) | 10,17 | 0,27 |
BAL | 9.900 | 0 (0) | 12,20 | 0,64 |
BBH | 12.800 | 0 (0) | 49,96 | 0,35 |
BBS | 0 | -10.400 (-100,00) | 7,21 | 0,58 |
BPC | 0 | -9.300 (-100,00) | 37,43 | 0,38 |
BTG | 6.500 | 0 (0) | 31,98 | 0,42 |
BXH | 0 | -15.100 (-100,00) | 61,43 | 0,84 |
DPC | 10.000 | 0 (0) | -3,41 | 0,90 |
HBD | 18.000 | 0 (0) | 8,11 | 1,08 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 15.200 | 0 (0) | 6,15 | 0,49 |
ILS | 11.460 | -40 (-0,35) | 23,13 | 1,24 |
INN | 54.282 | -18 (-0,03) | 8,89 | 1,49 |
MCP | 28.300 | +10 (+0,35) | 18,41 | 1,64 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu